Trang chủCGTX • NASDAQ
add
Cognition Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,35 Tr USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,78 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 48,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,75 Tr | 2,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 Tr | -52,62% |
Tổng tài sản | 23,50 Tr | -39,51% |
Tổng nợ | 11,23 Tr | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -212,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,48 Tr | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,88 Tr | -36,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | -89,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,58 Tr | -280,69% |
Dòng tiền tự do | -9,95 Tr | -40,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25