Trang chủCGXEF • OTCMKTS
add
CGX Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,12 Tr USD
Số lượng trung bình
41,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,14 N | — |
Chi phí hoạt động | 413,63 N | -62,65% |
Thu nhập ròng | -433,11 N | 49,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -814,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,10 N | 67,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -67,67% |
Tổng tài sản | 79,30 Tr | -6,57% |
Tổng nợ | 18,40 Tr | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,11 N | 49,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -394,80 N | 85,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,89 N | -144,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -648,02 N | 67,45% |
Dòng tiền tự do | -593,69 N | 93,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
48