Trang chủCH • CVE
add
Charbone Hydrogen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,95 N | -70,98% |
Chi phí hoạt động | 600,11 N | 4,22% |
Thu nhập ròng | -719,24 N | -18,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 N | -306,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,14 N | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,30 N | 1.312,50% |
Tổng tài sản | 9,77 Tr | 124,03% |
Tổng nợ | 10,91 Tr | 71,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -26,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -719,24 N | -18,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,06 N | -21,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,89 N | 196,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 775,55 N | 241,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 474,51 N | 538,62% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 2.019,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web