Trang chủCH • CVE
add
Charbone Hydrogen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
580,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 N | -93,79% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 104,49% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -116,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -151,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,45 N | -30,48% |
Tổng tài sản | 6,52 Tr | 46,99% |
Tổng nợ | 8,34 Tr | 45,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -116,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -620,10 N | 6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,19 N | 90,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,54 N | -72,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,29 N | -2.875,58% |
Dòng tiền tự do | -347,71 N | 48,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web