Trang chủCHAI • NASDAQ
add
Core AI Holdings Inc
2,73 $
Sau giờ giao dịch:(6,59%)-0,18
2,55 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 17:31:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 39,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,39 Tr USD
Số lượng trung bình
248,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | -37,12% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -757,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,71 | -1.264,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 20,21 Tr | — |
Tổng nợ | 4,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,37 Tr | -757,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
7