Trang chủCHALET • NSE
add
Chalet Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
889,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
882,00 ₹ - 898,95 ₹
Phạm vi một năm
634,05 ₹ - 1.052,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
196,35 T INR
Số lượng trung bình
192,17 N
Tỷ số P/E
137,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | 24,72% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 78,98% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 50,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,73 | 20,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,67 | 41,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | 28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | 136,09% |
Tổng tài sản | 70,63 T | 22,85% |
Tổng nợ | 40,18 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 50,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.287