Trang chủCHAR • NASDAQ
add
Charlton Aria Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 11,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,58 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
39,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 109,08 N | -65,45% |
Thu nhập ròng | 806,99 N | 355,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 N | — |
Tổng tài sản | 88,64 Tr | 42.158,23% |
Tổng nợ | 90,33 Tr | 27.196,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -69,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 806,99 N | 355,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,86 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,86 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,95 N | -95,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính