Trang chủCHCI • NASDAQ
add
Comstock Holding Companies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,69 $
Mức chênh lệch một ngày
12,44 $ - 13,21 $
Phạm vi một năm
6,31 $ - 18,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,62 Tr USD
Số lượng trung bình
25,63 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 798,00 N | 36,64% |
Thu nhập ròng | 541,00 N | -77,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -77,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 734,00 N | -74,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,17 Tr | 24,32% |
Tổng tài sản | 67,60 Tr | 29,58% |
Tổng nợ | 11,33 Tr | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 541,00 N | -77,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | -183,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -480,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | 127,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,31 Tr | -219,12% |
Dòng tiền tự do | -4,86 Tr | -299,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229