Trang chủCHCO • NASDAQ
add
City Holding Co
118,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
118,64 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:02:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
117,90 $
Mức chênh lệch một ngày
116,67 $ - 119,30 $
Phạm vi một năm
99,79 $ - 137,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T USD
Số lượng trung bình
52,78 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,55 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 36,92 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 30,34 Tr | 2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,70 | 0,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,06 | 4,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,03 Tr | 11,67% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 4,89% |
Tổng nợ | 5,87 T | 4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,34 Tr | 2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,51 Tr | -2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,66 Tr | 328,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,14 Tr | -9,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,32 Tr | -1,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
941