Trang chủCHE • NYSE
add
Chemed Corp
436,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
436,62 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:00:43 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
435,39 $
Mức chênh lệch một ngày
432,66 $ - 439,09 $
Phạm vi một năm
408,42 $ - 623,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T USD
Số lượng trung bình
192,40 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 618,80 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 116,61 Tr | -1,18% |
Thu nhập ròng | 52,49 Tr | -25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | -28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,27 | -21,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,34 Tr | -18,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,90 Tr | 12,11% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -0,99% |
Tổng nợ | 519,36 Tr | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,49 Tr | -25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,61 Tr | 78,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,48 Tr | 83,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,10 Tr | 36,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,02 Tr | 184,05% |
Dòng tiền tự do | 112,51 Tr | 226,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.695