Trang chủCHECK • STO
add
Checkin.com Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,45 kr - 5,30 kr
Phạm vi một năm
4,25 kr - 15,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
158,40 Tr SEK
Số lượng trung bình
12,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,27 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 10,53 Tr | -12,74% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 56,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,48 | 54,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 53,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 Tr | 76,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,26 Tr | -52,83% |
Tổng tài sản | 198,33 Tr | -15,59% |
Tổng nợ | 15,68 Tr | -47,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 56,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,00 N | -85,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | 3,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 43,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 Tr | -13,11% |
Dòng tiền tự do | -4,22 Tr | -113,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
38