Trang chủCHEF • NASDAQ
add
Chefs' Warehouse Inc
63,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
63,15 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,80 $
Mức chênh lệch một ngày
62,58 $ - 63,76 $
Phạm vi một năm
35,59 $ - 66,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T USD
Số lượng trung bình
468,56 N
Tỷ số P/E
43,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,75 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 203,26 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | 432,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,07 Tr | 33,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,53 Tr | 175,71% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 10,07% |
Tổng nợ | 1,30 T | 6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 Tr | 432,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,57 Tr | 60,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,34 Tr | 28,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,41 Tr | -66,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 124,63% |
Dòng tiền tự do | 33,16 Tr | 357,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.029