Trang chủCHEK • IDX
add
Diastika Biotekindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
188,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
186,00 Rp - 189,00 Rp
Phạm vi một năm
147,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
769,19 T IDR
Số lượng trung bình
15,84 Tr
Tỷ số P/E
34,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,16 T | 26,70% |
Chi phí hoạt động | 11,71 T | 17,92% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 459,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 383,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | 189,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | — |
Tổng tài sản | 112,87 T | — |
Tổng nợ | 17,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 459,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,13 T | 54,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,28 T | -13,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,65 T | -134,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -798,21 Tr | 34,31% |
Dòng tiền tự do | -4,78 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
109