Trang chủCHEM • IDX
add
Chemstar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
102,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 103,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
173,40 T IDR
Số lượng trung bình
40,34 Tr
Tỷ số P/E
517,98
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,75 T | 57,02% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | 0,99% |
Thu nhập ròng | 647,36 Tr | 432,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 310,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 204,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,03 T | -0,04% |
Tổng tài sản | 186,45 T | 11,68% |
Tổng nợ | 69,69 T | 41,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,36 Tr | 432,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | -129,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,80 Tr | 99,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -42,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 T | -200,35% |
Dòng tiền tự do | -946,27 Tr | -115,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57