Trang chủCHEM • IDX
add
Chemstar Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
88,40 T IDR
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
20,51
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,21 T | 34,69% |
Chi phí hoạt động | 11,05 T | 2,50% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | 23,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -522,28 Tr | -617,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 T | 38,65% |
Tổng tài sản | 170,33 T | 14,80% |
Tổng nợ | 54,96 T | 47,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 125,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 T | -198,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 523,65 Tr | -84,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,03 T | -12,64% |
Dòng tiền tự do | -5,69 T | 24,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57