Trang chủCHEMFAB • NSE
add
Chemfab Alkalis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
579,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
572,00 ₹ - 581,95 ₹
Phạm vi một năm
564,95 ₹ - 1.194,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T INR
Số lượng trung bình
13,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 915,41 Tr | 19,61% |
Chi phí hoạt động | 264,05 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | 184,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,78 | 137,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,90 Tr | 111,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,84 Tr | -29,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,48 Tr | 184,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
213