Trang chủCHEMM • CPH
add
ChemoMetec A/S
Giá đóng cửa hôm trước
697,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
687,00 kr - 709,50 kr
Phạm vi một năm
367,00 kr - 712,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T DKK
Số lượng trung bình
52,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,05 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 62,23 Tr | 20,09% |
Thu nhập ròng | 41,53 Tr | 26,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,02 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,35 Tr | 31,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,85 Tr | 15,43% |
Tổng tài sản | 828,05 Tr | 22,37% |
Tổng nợ | 154,69 Tr | 38,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,53 Tr | 26,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,72 Tr | 35,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,89 Tr | -66,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 662,50 N | 350,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,56 Tr | 20,50% |
Dòng tiền tự do | 13,03 Tr | 3,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
170