Trang chủCHER • CVE
add
Cheelcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 417,98 N | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 413,99 N | 24,92% |
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -810,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -390,00 | -755,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,18 N | -94,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 Tr | 2.173,94% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | — |
Tổng nợ | 1,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,63 Tr | -810,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -3.431,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,85 N | -141,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,08 N | -1.005,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | -30.788,23% |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14