Trang chủCHG • ETR
add
CHAPTERS Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
38,20 €
Mức chênh lệch một ngày
37,10 € - 39,50 €
Phạm vi một năm
22,40 € - 49,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
877,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
25,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,48 Tr | 41,87% |
Chi phí hoạt động | 16,37 Tr | 69,70% |
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | -259,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,66 | -153,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,96 Tr | -270,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,20 Tr | 35,76% |
Tổng tài sản | 591,39 Tr | 125,92% |
Tổng nợ | 306,36 Tr | 158,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | -259,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,86 Tr | 78,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,48 Tr | -136,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,80 Tr | 332,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,15 Tr | 49,17% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 587,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.100