Trang chủCHI • NZE
add
Channel Infrastructure NZ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,52 $ - 2,61 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 2,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T NZD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
124,94
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,11 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | 11,85% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | -30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | -30,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,23 Tr | 0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | 87,86% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 37,84% |
Tổng nợ | 533,12 Tr | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 801,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | -30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,85 Tr | 7,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,42 Tr | 34,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 Tr | -24,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 627,50 N | 135,66% |
Dòng tiền tự do | 6,49 Tr | 69,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
97