Trang chủCHJ • SGX
add
Uni-Asia Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,56 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 Tr | -76,23% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | -11,99% |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -380,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,22 | -1.280,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,07 Tr | -217,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,71 Tr | 15,96% |
Tổng tài sản | 189,79 Tr | -13,11% |
Tổng nợ | 56,32 Tr | -19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -380,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | -19,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 Tr | 160,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 Tr | 35,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -998,00 N | 87,21% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | -726,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
73