Trang chủCHMG • NASDAQ
add
Chemung Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,77 $
Mức chênh lệch một ngày
51,07 $ - 52,77 $
Phạm vi một năm
40,71 $ - 55,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,38 Tr USD
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
21,85
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,96 Tr | -60,15% |
Chi phí hoạt động | 17,33 Tr | 10,46% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -229,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,03 | -424,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | 24,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,78 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,85 T | — |
Tổng nợ | 2,62 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -229,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | 50,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,70 Tr | 4.831,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,17 Tr | 236,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,62 Tr | 1.181,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1833
Trang web
Nhân viên
343