Trang chủCHMG • NASDAQ
add
Chemung Financial Corp
53,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,48 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:02:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,30 $
Mức chênh lệch một ngày
52,66 $ - 53,50 $
Phạm vi một năm
40,71 $ - 55,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,40 Tr USD
Số lượng trung bình
7,37 N
Tỷ số P/E
19,45
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,71 Tr | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 17,28 Tr | 8,50% |
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | 36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 16,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 36,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,61 Tr | 25,42% |
Tổng tài sản | 2,70 T | -2,80% |
Tổng nợ | 2,45 T | -4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | 36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,24 Tr | 33,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,54 Tr | -4.670,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,11 Tr | -7.458,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -212,40 Tr | -2.177,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1833
Trang web
Nhân viên
343