Trang chủCHMI • NYSE
add
Cherry Hill Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 3,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,13 Tr USD
Số lượng trung bình
275,40 N
Tỷ số P/E
131,98
Tỷ lệ cổ tức
15,81%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,87 Tr | 380,81% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | -25,74% |
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 136,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,77 | -87,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,76 Tr | -3,62% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -1,93% |
Tổng nợ | 1,29 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,43 Tr | 136,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -154,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,82 Tr | 74,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,87 Tr | -73,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | 13,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12