Trang chủCHMJF • OTCMKTS
add
Waverunner Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,0045 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,08 N CAD
Số lượng trung bình
181,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,85 N | 8,30% |
Thu nhập ròng | -131,81 N | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,76 N | -87,97% |
Tổng tài sản | 364,44 N | -53,50% |
Tổng nợ | 906,63 N | -87,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -542,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.197,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,81 N | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,11 N | 97,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 N | 97,05% |
Dòng tiền tự do | 54,28 N | 111,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6