Trang chủCHN • ASX
add
Chalice Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
809,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -248,00 N | -892,00% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | -33,26% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | 10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 N | -90,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,22 Tr | 31,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,76 Tr | -29,97% |
Tổng tài sản | 135,98 Tr | -20,32% |
Tổng nợ | 6,56 Tr | -16,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | 10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,49 Tr | 39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 N | 71,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 Tr | 59,53% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | 38,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
14