Trang chủCHNR • NASDAQ
add
China Natural Resources Inc
3,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,02%)-0,040
3,88 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
3,83 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
3,60 $ - 8,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,67 Tr USD
Số lượng trung bình
89,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | -35,20% |
Tổng tài sản | 260,89 Tr | 2,79% |
Tổng nợ | 172,83 Tr | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -265,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9