Trang chủCHOW • NYSEAMERICAN
add
ChowChow Cloud International HLDG Ltd
1,00 $
Trước giờ mở cửa:(1,00%)-0,0100
0,99 $
Đóng cửa: 15 thg 12, 04:17:55 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 21,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,10 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
11,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,77 Tr | 59,55% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 139,94% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -44,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,97 Tr | -9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,52 Tr | 6,57% |
Tổng tài sản | 47,68 Tr | 14,50% |
Tổng nợ | 33,73 Tr | -14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 Tr | -31,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 N | -294,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | -156,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,96 N | -118,69% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | -6,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
19