Trang chủCHP • FRA
add
Citigold Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 € - 0,0015 €
Phạm vi một năm
0,0015 € - 0,0045 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 471,41 N | -4,66% |
Thu nhập ròng | -511,69 N | 5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,26 N | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,07 N | 0,65% |
Tổng tài sản | 113,60 Tr | 0,99% |
Tổng nợ | 17,07 Tr | 18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,69 N | 5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,48 N | 50,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,24 N | -94,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,23 N | 11,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,52 N | 115,18% |
Dòng tiền tự do | -443,22 N | -8,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
60