Trang chủCHP • JSE
add
Choppies Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ZAC - 107,00 ZAC
Phạm vi một năm
50,00 ZAC - 111,00 ZAC
Số lượng trung bình
80,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BWP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 19,28% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 21,30% |
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | -7,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -23,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,00 Tr | 7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BWP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,00 Tr | -23,35% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 4,48% |
Tổng nợ | 2,74 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BWP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,50 Tr | -7,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,00 Tr | 6,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 Tr | -52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,50 Tr | 6,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,50 Tr | -96,30% |
Dòng tiền tự do | 49,69 Tr | -29,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
12.274