Trang chủCHP • JSE
add
Choppies Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ZAC - 550,00 ZAC
Phạm vi một năm
66,00 ZAC - 600,00 ZAC
Số lượng trung bình
221,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BWP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 361,00 Tr | 20,13% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -70,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -73,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | -6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BWP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,00 Tr | -17,48% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 3,82% |
Tổng nợ | 2,71 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BWP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -70,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,00 Tr | 14,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,50 Tr | -4,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,00 Tr | -38,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 44,44% |
Dòng tiền tự do | 27,44 Tr | -48,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
11.393