Trang chủCHPGU • NASDAQ
add
ChampionsGate Acquisition Corp Unit
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 11,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,27 Tr USD
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,39 N | 392,28% |
Thu nhập ròng | -70,06 N | -8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,20 N | — |
Tổng tài sản | 75,90 Tr | 78.394,06% |
Tổng nợ | 77,31 Tr | 98.433,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -73,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 182,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,06 N | -8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -313,90 N | -504,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,82 Tr | 145.811,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,67 N | — |
Dòng tiền tự do | -399,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính