Trang chủCHR • ASX
add
Charger Metals NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
190,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,09 N | 25.219,51% |
Chi phí hoạt động | 776,18 N | 14,89% |
Thu nhập ròng | -120,80 N | 81,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,56 | -100,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,47 N | 77,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | -18,95% |
Tổng tài sản | 12,20 Tr | -11,22% |
Tổng nợ | 444,54 N | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,80 N | 81,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,20 N | 52,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 214,58 N | 261,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,22 N | 67,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,16 N | 123,41% |
Dòng tiền tự do | -147,01 N | 70,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web