Trang chủCHR • TSE
add
Chorus Aviation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,25 $
Mức chênh lệch một ngày
21,16 $ - 21,41 $
Phạm vi một năm
17,62 $ - 24,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
498,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 323,57 Tr | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 68,39 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | -46,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -42,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,57 Tr | -3,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,54 Tr | 12,13% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -61,66% |
Tổng nợ | 778,99 Tr | -72,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,67 Tr | -46,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,22 Tr | -25,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,28 Tr | -144,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,05 Tr | 28,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,55 Tr | -589,61% |
Dòng tiền tự do | 6,36 Tr | -98,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.246