Trang chủCHRS • NASDAQ
add
Coherus Oncology Inc
1,28 $
Sau giờ giao dịch:(3,91%)+0,050
1,33 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:44:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,71 Tr USD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
0,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,57 Tr | 91,19% |
Chi phí hoạt động | 50,08 Tr | -0,19% |
Thu nhập ròng | -35,53 Tr | -230,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,07 | -72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | -3.200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,27 Tr | 8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,66 Tr | 96,20% |
Tổng tài sản | 516,52 Tr | 2,28% |
Tổng nợ | 428,74 Tr | -27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,53 Tr | -230,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,34 Tr | 25,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,23 Tr | -15.241,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | 101,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,56 Tr | -83,94% |
Dòng tiền tự do | -41,65 Tr | 33,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158