Trang chủCHS • CVE
add
Comprehensive Healthcare Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,49 N CAD
Số lượng trung bình
359,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,80 N | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 964,37 N | -24,39% |
Thu nhập ròng | 456,10 N | 140,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,45 | 140,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -394,55 N | 62,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,00 N | 17,01% |
Tổng tài sản | 597,88 N | -58,43% |
Tổng nợ | 6,35 Tr | -10,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,10 N | 140,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -297,81 N | -2.551,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,79 N | -76,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,79 N | 284,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,23 N | 79,83% |
Dòng tiền tự do | -524,64 N | -251,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web