Trang chủCHSS • LON
add
World Chess PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 GBX
Phạm vi một năm
2,50 GBX - 18,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
108,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,63 N | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | -18,61% |
Thu nhập ròng | -963,00 N | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,48 | 24,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,61 N | 45,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,40 N | 43,08% |
Tổng tài sản | 6,46 Tr | 7,31% |
Tổng nợ | 5,51 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 578,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -963,00 N | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,35 N | 55,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,88 N | -89,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 679,38 N | 4,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,60 N | 359,83% |
Dòng tiền tự do | -779,07 N | -7,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
7