Trang chủCHW • ASX
add
Chilwa Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
53,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 833,42 N | 111,93% |
Thu nhập ròng | -948,20 N | -138,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -797,92 N | -106,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,02 N | -83,45% |
Tổng tài sản | 18,25 Tr | 62,95% |
Tổng nợ | 2,12 Tr | 87,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,20 N | -138,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -543,52 N | -98,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | -507,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 5.281,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -186,55% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -342,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web