Trang chủCIAFF • OTCMKTS
add
Champion Iron Ltd
2,60 $
Sau giờ giao dịch:(1,74%)+0,045
2,64 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 16:41:32 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 4,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T AUD
Số lượng trung bình
22,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,34 Tr | 27,86% |
Chi phí hoạt động | 64,29 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 51,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,70 Tr | 78,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,45 Tr | -70,64% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 12,67% |
Tổng nợ | 1,59 T | 23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 51,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,38 Tr | 43,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,57 Tr | -28,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,78 Tr | -4,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,36 Tr | 91,95% |
Dòng tiền tự do | 35,15 Tr | 484,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
457