Trang chủCIBN • OTCMKTS
add
Community Investors Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 $
Phạm vi một năm
14,95 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,36 Tr USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | -31,12% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -39,40% |
Thu nhập ròng | 735,00 N | 85,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | 169,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 Tr | 77,64% |
Tổng tài sản | 336,47 Tr | 7,96% |
Tổng nợ | 316,62 Tr | 7,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,32 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,00 N | 85,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
32