Trang chủCIBN • OTCMKTS
add
Community Investors Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 $
Mức chênh lệch một ngày
23,89 $ - 23,89 $
Phạm vi một năm
16,90 $ - 27,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,97 Tr USD
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,40 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 727,00 N | 119,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,40 | 94,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 Tr | 73,48% |
Tổng tài sản | 342,17 Tr | — |
Tổng nợ | 321,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 790,22 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 727,00 N | 119,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
32