Trang chủCIBUS • STO
add
Cibus Nordic Real Estate AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
143,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
143,05 kr - 145,05 kr
Phạm vi một năm
140,80 kr - 190,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T SEK
Số lượng trung bình
281,86 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
6,79%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,90 Tr | 35,16% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 45,45% |
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 446,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,36 | 356,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,20 Tr | 37,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,30 Tr | -34,94% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 36,70% |
Tổng nợ | 1,63 T | 34,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 446,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,20 Tr | 52,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,60 Tr | -2.836,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,30 Tr | -221,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,70 Tr | -218,69% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -82,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
10