Trang chủCIC • LON
add
Conygar Investment Company PLC
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 GBX
Phạm vi một năm
24,00 GBX - 67,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | 381,04% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 170,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,78 | 114,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 286,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 14,57% |
Tổng tài sản | 127,29 Tr | -9,00% |
Tổng nợ | 63,47 Tr | 30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | 170,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 Tr | 336,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,50 N | 97,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -116,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | -31,83% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 224,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
119