Trang chủCICN • SWX
add
Tập đoàn Cicor
Giá đóng cửa hôm trước
80,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
78,80 CHF - 81,60 CHF
Phạm vi một năm
48,50 CHF - 86,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
369,76 Tr CHF
Số lượng trung bình
13,62 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,75 Tr | 30,81% |
Chi phí hoạt động | 52,06 Tr | 38,93% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 1.196,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 896,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,79 Tr | 41,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 417,10 Tr | 15,50% |
Tổng nợ | 280,40 Tr | 31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 1.196,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,14 Tr | 73,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | -74,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,23 Tr | 52,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,82 Tr | 474,06% |
Dòng tiền tự do | 6,19 Tr | 8,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.301