Trang chủCIDMEGA • BMV
add
Grupe SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 $
Phạm vi một năm
32,00 $ - 34,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T MXN
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 802,92 Tr | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 364,55 Tr | 633,17% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 116,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | 114,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,46 Tr | 10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 314,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,76 Tr | 66,62% |
Tổng tài sản | 10,49 T | 10,90% |
Tổng nợ | 4,30 T | 23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 116,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,52 Tr | -34,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,26 Tr | 83,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,36 Tr | -735,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,14 Tr | 31,30% |
Dòng tiền tự do | -151,39 Tr | 20,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
3.953