Trang chủCIE • SWX
add
CI COM SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 CHF
Mức chênh lệch một ngày
0,61 CHF - 0,61 CHF
Phạm vi một năm
0,60 CHF - 1,68 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
219,42 N CHF
Số lượng trung bình
237,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,40 N | 213,43% |
Thu nhập ròng | -76,29 N | 28,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,18 N | 52,93% |
Tổng tài sản | 1,57 Tr | -58,42% |
Tổng nợ | 11,88 Tr | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,29 N | 28,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,40 N | -46,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,86 N | 58,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,46 N | 203,33% |
Dòng tiền tự do | -72,32 N | -63,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web