Trang chủCIEINDIA • NSE
add
CIE Automotive India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
426,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
427,10 ₹ - 458,00 ₹
Phạm vi một năm
356,75 ₹ - 546,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
164,26 T INR
Số lượng trung bình
230,08 N
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,72 T | 11,11% |
Chi phí hoạt động | 8,85 T | 13,67% |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | -1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 T | 20,99% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.190