Trang chủCIFRW • NASDAQ
add
Cipher Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,58 $ - 5,13 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 14,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T USD
Số lượng trung bình
433,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,71 Tr | 197,51% |
Chi phí hoạt động | 57,73 Tr | 46,27% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 96,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | 98,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 1.100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,35 Tr | 295,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 4.664,58% |
Tổng tài sản | 2,84 T | 266,36% |
Tổng nợ | 2,06 T | 1.889,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 96,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,05 Tr | -664,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,98 Tr | 84,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | 2.048,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | 1.481,41% |
Dòng tiền tự do | 468,60 Tr | 568,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
43