Trang chủCIG • WSE
add
CI Games SE
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,73 zł - 2,87 zł
Phạm vi một năm
1,17 zł - 3,38 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
534,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
360,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,75 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | 65,94% |
Thu nhập ròng | -10,03 Tr | -375,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,32 | -368,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -166,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 Tr | -53,80% |
Tổng tài sản | 268,28 Tr | 17,84% |
Tổng nợ | 111,63 Tr | 54,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,03 Tr | -375,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,91 Tr | -86,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,66 Tr | -37,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,32 Tr | 146,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -125,07% |
Dòng tiền tự do | -15,90 Tr | -326,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160