Trang chủCIG • WSE
add
CI Games SE
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,91 zł - 3,00 zł
Phạm vi một năm
1,17 zł - 3,38 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
563,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
397,01 N
Tỷ số P/E
2.573,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,91 Tr | -31,79% |
Chi phí hoạt động | 4,46 Tr | -43,61% |
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 246,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,02 | 408,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,23 Tr | -70,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 Tr | -22,20% |
Tổng tài sản | 259,69 Tr | 11,60% |
Tổng nợ | 93,19 Tr | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 246,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,22 Tr | 1.021,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,02 Tr | -41,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,99 Tr | -72,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 Tr | 134,01% |
Dòng tiền tự do | -12,54 Tr | -7,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160