Trang chủCIGI • NASDAQ
add
Colliers International
126,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
126,65 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:00:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
126,10 $
Mức chênh lệch một ngày
125,82 $ - 128,23 $
Phạm vi một năm
100,86 $ - 156,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T USD
Số lượng trung bình
139,25 N
Tỷ số P/E
44,26
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 411,70 Tr | 17,47% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -133,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -129,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | 12,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,39 Tr | 8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,17 Tr | 46,48% |
Tổng tài sản | 6,11 T | 15,94% |
Tổng nợ | 3,61 T | 18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -133,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,48 Tr | 38,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,83 Tr | 80,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,38 Tr | -32,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,28 Tr | 270,95% |
Dòng tiền tự do | -84,92 Tr | -271,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.940