Trang chủCIGL • NASDAQ
add
Concorde International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
3,70 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,58 Tr USD
Số lượng trung bình
30,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 114,37% |
Thu nhập ròng | -204,86 N | -2.591,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,04 | -2.536,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -245,93 N | -1.348,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 4,53% |
Tổng tài sản | 10,27 Tr | 20,15% |
Tổng nợ | 8,01 Tr | 37,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 68,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,86 N | -2.591,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,65 N | -117,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,43 N | -81,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,04 N | -8,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -635,08 N | -273,81% |
Dòng tiền tự do | -667,10 N | -419,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
134