Trang chủCIGL • NASDAQ
add
Concorde International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,57 $ - 2,71 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 31,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,04 Tr USD
Số lượng trung bình
7,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 Tr | 10,79% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -94,38% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 96,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,15 | 97,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 Tr | 96,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 4,02% |
Tổng tài sản | 14,39 Tr | 36,23% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | 26,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 96,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -818,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,01 N | -387,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | 107,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 680,70 N | 3,65% |
Dòng tiền tự do | -930,69 N | -105,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
134