Trang chủCIIT • NASDAQ
add
Tianci International Inc
0,99 $
Sau giờ giao dịch:(28,23%)-0,28
0,71 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,40 Tr USD
Số lượng trung bình
726,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 846,80% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -3.903,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,35 | -4.210,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 Tr | 482,23% |
Tổng tài sản | 3,15 Tr | 244,97% |
Tổng nợ | 159,05 N | 30,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -98,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -3.903,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -13.928,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -426,20% |
Dòng tiền tự do | -623,68 N | -154,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
13