Trang chủCIMBT • BKK
add
Ngân hàng CIMB Thái Lan
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 ฿
Phạm vi một năm
0,36 ฿ - 0,80 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
12,88 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -5,57% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -19,93% |
Thu nhập ròng | 817,74 Tr | 37,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,30 | 45,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,42 T | -13,72% |
Tổng tài sản | 559,68 T | -4,33% |
Tổng nợ | 507,26 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 817,74 Tr | 37,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.430