Trang chủCIMSA • IST
add
Cimsa Cimento Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
48,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
48,02 ₺ - 48,86 ₺
Phạm vi một năm
41,18 ₺ - 57,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
45,86 T TRY
Số lượng trung bình
10,51 Tr
Tỷ số P/E
23,18
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,24 T | 42,25% |
Chi phí hoạt động | 847,07 Tr | 32,20% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | -18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | -42,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | 12,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | -72,79% |
Tổng tài sản | 85,35 T | 36,60% |
Tổng nợ | 43,65 T | 41,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 945,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | -18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 T | -52,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -63,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 T | -112,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -992,26 Tr | -105,74% |
Dòng tiền tự do | -760,53 Tr | -229,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.016