Trang chủCINGF • OTCMKTS
add
Coinsilium Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 1,24 $
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 254,05 N | 63,12% |
Thu nhập ròng | -297,09 N | -2.111,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,81 N | -2.111,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -252,49 N | -63,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | 709,68% |
Tổng tài sản | 11,94 Tr | 183,52% |
Tổng nợ | 347,64 N | 243,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -297,09 N | -2.111,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,19 N | 38,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -5.337,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,41 Tr | 1.831,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 2.088,42% |
Dòng tiền tự do | -59,39 N | -9,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2